Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cotton rat


noun
destructive long-haired burrowing rat of southern North America and Central America
Syn:
Sigmodon hispidus
Hypernyms:
rodent, gnawer
Member Holonyms:
Sigmodon, genus Sigmodon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.